--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bàn tính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bàn tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn tính
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Abacus
+ verb
To discuss and arrange
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàn tính"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bàn tính"
:
buồn tình
buồn tênh
biến tính
bẳn tính
bản tính
bàn tính
Lượt xem: 467
Từ vừa tra
+
bàn tính
:
Abacus
+
unpatronized
:
không được bảo trợ, không được đỡ đầu
+
cao su
:
Rubberđồn điền cao sua rubber plantationlốp cao surubber tyres
+
sung huyết
:
to congest
+
denomination
:
sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi